Nội dung kiểm tra |
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Tổng hợp | |||
Trắc nghiệm KQ | Tự luận | Trắc nghiệm KQ |
Tự luận | Trắc nghiệm KQ |
Tự luận | ||
1.Vật thể, chất, nguyên chất, hỗn hợp |
Vật thể,chất, hỗn hợp |
hỗn hợp Cho ví dụ |
|||||
Số câu | 2 | 1 | 1 | 4 | |||
Số điểm | 0,5 điểm | 0,25 điểm | 0,25 điểm | 1 điểm 10% |
|||
2. Đơn chất ,hợp chất, nguyên tố hóa học | Khái niệm đơn chất , hợp chất | Nguyên tố hóa học | |||||
Số câu | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | ||
Số điểm | 0,25 điểm | 2 điểm | 1 điểm | 0,5 điểm | 3,75 điểm 37.5% |
||
3.Nguyên tử,phân tử,nguyên tử khối,phân tử khối | Nguyên tử,phân tử | Tính phân tử khối | |||||
Số câu | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
Số điểm | 0,25 điểm | 1điểm | 0,5 điểm | 1 điểm | 2,75 điểm 27.5% |
||
4. Hóa trị.CTHH. Quy tắc hóa trị |
Lập công thức HH, tính hóa trị | ||||||
Số câu | 1 | 1 | 2 | 4 | |||
Số điểm | 0,25 điểm | 0,25 điểm | 2 điểm | 2,5 điểm 25% |
|||
Tổng số câu | 4 | 2 | 4 | 2 | 4 | 2 | 18 |
Tổng số điểm | 1 điểm 10% |
3 điểm 30% |
1 điểm 10% |
2 điểm 20% |
1 điểm 10% |
2 điểm 20% |
10 điểm 100% |
Nguồn tin: Phan Thị Ngọc Linh
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn